--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tọa thiền
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tọa thiền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tọa thiền
+ verb
to sit in meditation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tọa thiền"
Những từ có chứa
"tọa thiền"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
minimum
ricochet
minima
damage
endamage
least
entente
interventionist
goodwill
honest
more...
Lượt xem: 585
Từ vừa tra
+
tọa thiền
:
to sit in meditation
+
common carline thistle
:
cây kế lai Âu Á sống ở các cồn cát hoặc đất trắng.